Có 1 kết quả:
通知 tōng zhī ㄊㄨㄥ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to notify
(2) to inform
(3) notice
(4) notification
(5) CL:個|个[ge4]
(2) to inform
(3) notice
(4) notification
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0