Có 1 kết quả:

通知 tōng zhī ㄊㄨㄥ ㄓ

1/1

tōng zhī ㄊㄨㄥ ㄓ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to notify
(2) to inform
(3) notice
(4) notification
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0